DDC
| 495.15 |
Tác giả CN
| 陆俭明 |
Nhan đề
| 现代汉语语法研究教程 / 陆俭明. |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 北京大学出版社, 2005 |
Mô tả vật lý
| 5, 339 p. : ill.; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| 语法 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| 中文 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000091939 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 52221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FEAE8931-6AD8-4569-92AB-0594BE08FF7E |
---|
005 | 202203290826 |
---|
008 | 220329s2005 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301087292 |
---|
035 | ##|a1083196568 |
---|
039 | |a20220329082607|bmaipt|c20180618121314|dtult|y20180531084820|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bJUL |
---|
100 | 0|a陆俭明 |
---|
245 | 10|a现代汉语语法研究教程 / |c陆俭明. |
---|
260 | |a北京 : |b北京大学出版社, |c2005 |
---|
300 | |a5, 339 p. : |bill.; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a语法 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000091939 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091939
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 JUL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào