|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53251 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CB72493F-4C6B-4CE1-90B8-0F392D13C51D |
---|
005 | 202205260825 |
---|
008 | 220526s2015 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782749533599 |
---|
039 | |a20220526082523|bhuongnt|c20200324145212|danhpt|y20181012160007|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a658.8003|bMIL |
---|
100 | 1|aMilon, Alain. |
---|
245 | 1|aLexicom : les 3500 mots du marketing publicitaire, de la communication et des techniques de production /|cAlain Milon. |
---|
260 | |aParis : |bBréal,|c2015 |
---|
300 | |a236 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aCommunication|xGlossaires et lexiques. |
---|
650 | 10|aMarketing|xGlossaires et lexiques. |
---|
650 | 10|aPublicité|xGlossaires et lexiques. |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aPublicité |
---|
653 | 0 |aTừ điển tiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aGlossaires et lexiques |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000107213 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107213
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
658.8003 MIL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào