|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61787 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 7E408502-417F-4D22-B7A5-145AA8BBFA21 |
---|
005 | 202104231435 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978756191741 |
---|
039 | |a20210423143536|btult|c20210419165609|dmaipt|y20210419165448|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bMIA |
---|
100 | 0 |a苗东霞 |
---|
245 | 10|aHSK考前强化 ——语法 : |b高等 / |c苗东霞 |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2009 |
---|
300 | |a331p. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xLuyện thi HSK |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aHSK |
---|
653 | 0 |aLuyện thi |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc_VB2 |
---|
692 | |aHSK 1B2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000120612 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120612
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.180076 MIA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào