DDC 495.180076
Tác giả CN 苗东霞
Nhan đề HSK考前强化 ——语法 : 高等 / 苗东霞
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言大学出版社, 2009
Mô tả vật lý 331p. ; 29cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-Luyện thi HSK
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do HSK
Từ khóa tự do Luyện thi
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc_VB2
Môn học HSK 1B2
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000120612
000 00000nam#a2200000ui#4500
00161787
00220
0047E408502-417F-4D22-B7A5-145AA8BBFA21
005202104231435
008081223s2009 vm| vie
0091 0
020 |a978756191741
039|a20210423143536|btult|c20210419165609|dmaipt|y20210419165448|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.180076|bMIA
1000 |a苗东霞
24510|aHSK考前强化 ——语法 : |b高等 / |c苗东霞
260 |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2009
300 |a331p. ; |c29cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xLuyện thi HSK
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aHSK
6530 |aLuyện thi
690 |aTiếng Trung Quốc
691 |aNgôn ngữ Trung Quốc_VB2
692 |aHSK 1B2
693 |aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000120612
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000120612 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.180076 MIA Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao

Không có liên kết tài liệu số nào