DDC
| 895.63 |
Tác giả CN
| Higashino, Keigo |
Nhan đề
| Ma thuật bị cấm / Higashino Keigo ; Mia Nguyễn dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 298 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật: 禁断の魔術 |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Nhật Bản-Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Mia Nguyễn dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000123449-50 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65175 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EBE4F704-EE86-42E6-9E53-C654FAECD319 |
---|
005 | 202204251034 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045576601 |
---|
039 | |a20220425103441|bhuongnt|c20220408161619|dtult|y20220407100308|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bHIG |
---|
100 | 0 |aHigashino, Keigo |
---|
245 | 10|aMa thuật bị cấm / |cHigashino Keigo ; Mia Nguyễn dịch |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a298 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Nhật: 禁断の魔術 |
---|
650 | 17|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aMia Nguyễn|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000123449-50 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000123449thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123450
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 HIG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123449
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 HIG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào