|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68977 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9EFBFDAF-FD5C-4C86-B4A7-DF37D435405E |
---|
005 | 202309181005 |
---|
008 | 230907s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043683530 |
---|
039 | |a20230918100501|bhuongnt|c20230911081954|dmaipt|y20230907101611|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.63|bHIG |
---|
100 | 0 |aHigashino, Keigo |
---|
245 | 10|aBí mật của Naoko / |cHigashino Keigo ; Uyên Thiểm, Trương Thùy Lan dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, |c2022 |
---|
300 | |a464 tr. ; |c21cm |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|xTiểu thuyết|xNhật Bản |
---|
653 | 0 |aVăn học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
700 | 0 |aUyên, Thiểm|edịch |
---|
700 | 0 |aTrương, Thùy Lan|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000139532-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000139532thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139532
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 HIG
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000139533
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.63 HIG
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào