DDC 495.1834
Tác giả CN 胡晓清
Nhan đề 中级汉语听说教程. 下册 = Intermeoiate Chinese Listening and Speaking Course II / 胡晓清主编.
Thông tin xuất bản Beijing : 北京大学出版社, 2006
Mô tả vật lý 264 p. ; 21 cm. + Kèm CD
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình-Kĩ năng nghe-Kĩ năng nói
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Kĩ năng nghe
Từ khóa tự do Kĩ năng nói
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Thực hành tiếng 1C1
Môn học Thực hành tiếng 2C1
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000113945-6
000 00000ndm#a2200000ui#4500
00157916
00220
004B78499C3-4E99-4171-8B6D-0EAB8ACCCC29
005202204291354
008081223s2006 vm| vie
0091 0
020|a9787301079072
039|a20220429135448|banhpt|c20210331165232|dtult|y20200110100436|zthuvt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.1834|bHUX
1000|a胡晓清
24500|a中级汉语听说教程. 下册 =|bIntermeoiate Chinese Listening and Speaking Course II /|c胡晓清主编.
260 |aBeijing : |b北京大学出版社, |c2006
300 |a264 p. ; |c21 cm. +|eKèm CD
65017|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xKĩ năng nghe|xKĩ năng nói
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aKĩ năng nghe
6530 |aKĩ năng nói
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aThực hành tiếng 1C1
692|aThực hành tiếng 2C1
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000113945-6
890|a2|c1|b3|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000113946 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1834 HUX Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000113945 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1834 HUX Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện