|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 57993 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C4C2A78E-D21B-4744-BB23-44A1DEF625A6 |
---|
005 | 202202091423 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561923634 |
---|
039 | |a20220209142334|btult|c20210315161117|danhpt|y20200114154902|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bYAN |
---|
100 | 0 |a杨雪梅. |
---|
245 | 10|a汉语听力教程. 第一册 =|bHanyu tingli jiaocheng /|c杨雪梅, 胡波. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京语言大学出版社, |c2012 |
---|
300 | |a165 p. ; |c26 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1A1 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
710 | 0 |a 胡波. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000116168-9, 000116253, 000116258 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116168
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000116169
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000116258
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000116253
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
|
|
|
|