DDC 495.1824
Tác giả CN 杨雪梅.
Nhan đề 汉语听力教程. 第一册 = Hanyu tingli jiaocheng / 杨雪梅, 胡波.
Thông tin xuất bản Beijing : 北京语言大学出版社, 2012
Mô tả vật lý 165 p. ; 26 cm.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Tiếng Trung cho người nước ngoài
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Thực hành tiếng 1A1
Tác giả(bs) TT 胡波.
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(4): 000116168-9, 000116253, 000116258
000 00000nam#a2200000ui#4500
00157993
00220
004C4C2A78E-D21B-4744-BB23-44A1DEF625A6
005202202091423
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |a9787561923634
039|a20220209142334|btult|c20210315161117|danhpt|y20200114154902|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.1824|bYAN
1000 |a杨雪梅.
24510|a汉语听力教程. 第一册 =|bHanyu tingli jiaocheng /|c杨雪梅, 胡波.
260 |aBeijing : |b北京语言大学出版社, |c2012
300 |a165 p. ; |c26 cm.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTiếng Trung cho người nước ngoài
6530 |aGiáo trình
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aThực hành tiếng 1A1
693|aGiáo trình
7100 |a 胡波.
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000116168-9, 000116253, 000116258
890|a4|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000116168 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 YAN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000116169 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 YAN Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000116258 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 YAN Tài liệu Môn học 3
4 000116253 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 YAN Tài liệu Môn học 4