|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66695 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8B31445F-4522-466D-95BE-63B9BFF728D6 |
---|
005 | 202311150823 |
---|
008 | 230213s2019 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561952481 |
---|
039 | |a20231115082355|banhpt|c20231115081101|danhpt|y20230213102522|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.183|bYAN |
---|
100 | 1 |a杨雪梅 |
---|
245 | 10|a汉语听力敎程. 第一册 = |bHanyu tingli jiaocheng /|c杨雪梅, 胡波 ; [Yang Xuemei, Bo Hu]. |
---|
250 | |a第3版 |
---|
260 | |a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2019 |
---|
300 | |a151 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|a中国人|x听力练习|x课程 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xLuyện nghe|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |a课程 |
---|
653 | 0 |a中国人 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aLuyện nghe |
---|
653 | 0 |a听力练习 |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |a胡波 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000135381-2 |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135381
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.183 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000135382
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.183 YAN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|