• Sách
  • 495.1834 DAI
    初級汉语口语 : 下册 =

DDC 495.1834
Tác giả CN 戴桂芙
Nhan đề 初級汉语口语 : 下册 = Elementary spoken Chinese / 戴桂芙. 戴桂芙, 刘立新
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 1997
Mô tả vật lý 1 vol. (278 p.) : ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giáo trình-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Conversation and phrase books.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Spoken Chinese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giao tiếp
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Tiếng Trung
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Ngoại ngữ 2_A1-B2
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(7): 000051505, 000051620, 000051624, 000051761, 000051780-1, 000051811
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000113285
000 00000cam a2200000 a 4500
00124471
0021
00434492
005202205301641
008120316s1997 ch| chi
0091 0
020|a7301035268
035##|a1083166701
039|a20220530164119|bmaipt|c20220530153734|dmaipt|y20120316140650|zsvtt
0410|achi|aeng
044|ach
08204|a495.1834|bDAI
1000 |a戴桂芙
24510|a初級汉语口语 : 下册 =|bElementary spoken Chinese /|c戴桂芙. 戴桂芙, 刘立新
260|a北京 : |b北京大学出版社, |c1997
300|a1 vol. (278 p.) :|bill. ;|c26 cm.
65007|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN.
65010|aChinese language|xConversation and phrase books.
65010|aChinese language|xSpoken Chinese.
65017|aTiếng Trung Quốc|xGiao tiếp
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aGiáo trình
690|aTiếng Trung
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aNgoại ngữ 2_A1-B2
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(7): 000051505, 000051620, 000051624, 000051761, 000051780-1, 000051811
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000113285
890|a8|b18|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000051505 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1834 DAI Sách 2
2 000051620 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1834 DAI Sách 3
3 000051624 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1834 DAI Sách 4
4 000051761 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1834 DAI Sách 5
5 000051780 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1834 DAI Sách 6
6 000051781 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1834 DAI Sách 7
7 000051811 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1834 DAI Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào