• Sách
  • 495.1834 DAI
    初级汉语口语 : 词语表与课文英文翻译 =

DDC 495.1834
Tác giả CN 戴桂芙.
Nhan đề 初级汉语口语 : 词语表与课文英文翻译 = Elementary spoken Chinese / 戴桂芙, 刘立新, 李海燕编著.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2015
Mô tả vật lý 82p. ; 26cm.+ Kèm CD
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng nói-Trình độ sơ cấp
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do 词语表与课文英文翻译
Từ khóa tự do Kĩ năng nói
Tác giả(bs) CN 刘立新.
Tác giả(bs) TT 李海燕.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000116217, 000116220
000 00000nam#a2200000u##4500
00157957
0021
00443DD9B7C-D2DF-41F0-BEC0-851B95FC51A8
005202205311435
008220530s2015 ch chi
0091 0
020 |a9787301253885
039|a20220531143520|bmaipt|c20220530151925|dmaipt|y20200113152600|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.1834|bDAI
1000 |a戴桂芙.
24510|a初级汉语口语 : 词语表与课文英文翻译 = |bElementary spoken Chinese /|c戴桂芙, 刘立新, 李海燕编著.
260 |a北京 : |b北京大学出版社,|c2015
300 |a82p. ; |c26cm.+|eKèm CD
65017|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng nói|xTrình độ sơ cấp
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aGiáo trình
6530 |a词语表与课文英文翻译
6530 |aKĩ năng nói
7000 |a刘立新.
7100 |a李海燕.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000116217, 000116220
890|a2|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000116217 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1834 DAI Sách 1
2 000116220 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1834 DAI Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào