|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 58367 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4E65EC97-C871-40C0-A61C-8F9688B7D19C |
---|
005 | 202111101105 |
---|
008 | 211110s2009 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787214056061 |
---|
039 | |a20211110110449|bmaipt|c20211110110429|dmaipt|y20200317110202|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a327.51|bSON |
---|
100 | 0 |a宋晓军 |
---|
245 | 10|a中国不高兴 / |c宋晓军. |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |a南京 : |b江苏人民出版社, |c2009 |
---|
300 | |a296p. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aQuan hệ ngoại giao|xTrung Quốc |
---|
650 | 17|aNational characteristics|xChinese |
---|
653 | 0 |aThế kỷ 21 |
---|
653 | 0 |aChina |
---|
653 | 0 |aNational characteristics |
---|
653 | 0 |aĐặc điểm quốc gia |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
653 | 0 |aDiplomatic relations |
---|
653 | 0|aQuan hệ ngoại giao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000109709 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109709
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
327.51 SON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào