|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 60822 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B39B9687-E9C5-407D-8C44-291DD24C3A7C |
---|
005 | 202101251522 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782278081127 |
---|
039 | |y20210125152240|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bHEU |
---|
100 | 1|aHeu-Boulhat, Élodie |
---|
245 | 10|aÉdito : |bCahier d'activités : Niveau B2 / |cÉlodie Heu-Boulhat, Jean-Jacques Mabialat |
---|
250 | |a3 éd |
---|
260 | |aParis : |bDidier, |c2015 |
---|
300 | |a223 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aFrançais|xÉducation|xNiveau B2|vCahier d'activités |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTrình độ B2 |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPractique de langue |
---|
700 | 1 |aMabialat, Jean-Jacques |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000119668 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000119668
|
K. NN Pháp
|
|
448.0076 HEU
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào