|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 36288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46747 |
---|
005 | 202103301445 |
---|
008 | 151130s1990 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a487424047X |
---|
020 | |a9784874240472 |
---|
035 | ##|a1083171203 |
---|
039 | |a20210330144531|bmaipt|c20201218162944|dmaipt|y20151130094002|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6864|bITO |
---|
100 | 0 |a伊藤, 博子 |
---|
245 | 10|a朝日新聞で日本を読む : |b中・上級日本語読解教材 /|c伊藤博子 [and others]共著. 伊藤博子. ; Hiroko Itō |
---|
260 | |a東京 : |bくろしお出版, |c1990 |
---|
300 | |aii, 108 :|bill. ; |c26 cm. |
---|
500 | |aTủ sách thầy Nghiêm Việt Hương. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xReaders. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKĩ năng đọc|xDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aDành cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000086809 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086809
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6864 ITO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào