|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 54458 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AF832EEC-4C4B-4599-A951-4F331A4A14FE |
---|
005 | 202203311528 |
---|
008 | 220331s2008 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7561908873 |
---|
039 | |a20220331152831|bmaipt|c20220331152758|dmaipt|y20190218145403|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bLIU |
---|
100 | 0|a刘杰 |
---|
245 | 00|aHSK中国汉语水平考试应试指南 (基础) . 录音文本, 注释与答案 /|c刘杰主编. |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言文化大学出版社, |
---|
300 | |a136 p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKỳ thi. |
---|
653 | 0 |aHSK. |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
653 | 0|aĐáp án |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108314 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108314
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180076 LIU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào