|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26283 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36402 |
---|
005 | 202103231520 |
---|
008 | 121018s2005 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471472441 |
---|
035 | ##|a57591668 |
---|
039 | |a20210323152048|banhpt|c20121018103131|danhpt|y20121018103131|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a515|222|bANT |
---|
100 | 1 |aAnton, Howard. |
---|
245 | 10|aCalculus :|bearly transcendentals /|cHoward Anton, Irl Bivens, Stephen Davis. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aHoboken, NJ :|bJohn Wiley & Sons,|c2005 |
---|
300 | |a1 v. (various pagings) :|bill. (some col.) ;|c27 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aCalculus|vTextbooks. |
---|
650 | 17|aSách giáo khoa|xToán học|xĐại số|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán học |
---|
653 | 0 |aSách giáo khoa |
---|
653 | 0 |aĐại số |
---|
700 | 1 |aBivens, Irl. |
---|
700 | 1 |aDavis, Stephen,|d1952- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069666 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069666
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
515 ANT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|