|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66296 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6F3DC44B-E958-406A-BEC8-8F82DF787FED |
---|
005 | 202305040750 |
---|
008 | 230201s2016 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1292101857 |
---|
020 | |a9781292101859 |
---|
039 | |a20230504075001|banhpt|c20230215092625|dmaipt|y20230201105307|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a005.74|bHOF |
---|
100 | 1 |aHoffer, Jeffrey A. |
---|
245 | 10|aModern database management / |cJeffrey A. Hoffer, V. Ramesh, Heikki Topi |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aLondon : |bPearson Education Limited, |c2016 |
---|
300 | |a597 p. : |bill. ; |c29 cm. |
---|
650 | 00|aData warehousing |
---|
650 | 00|aDatabase design |
---|
650 | 00|aDatabase management |
---|
650 | 17|aCơ sở dữ liệu|xThiết kế |xQuản lí |
---|
653 | 0 |aCơ sở dữ liệu |
---|
653 | 0 |aThiết kế cơ sở dữ liệu |
---|
653 | 0 |aQuản lí cơ sở dữ liệu |
---|
690 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
692 | |aCơ sở dữ liệu |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aTopi, Heikki |
---|
700 | 1 |aVenkataramen, Ramesh |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516016|j(4): 000136210-1, 000137172-3 |
---|
890 | |a4|b0|c3|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136210
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDPT
|
005.74 HOF
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136211
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDPT
|
005.74 HOF
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000137173
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
005.74 HOF
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000137172
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
005.74 HOF
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|