DDC 495.1834
Tác giả CN 马箭飞.
Nhan đề 汉语口语速成. vol 2 = Short-term spoken Chinese / 马箭飞主编.
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản 北京语言大学出版社, Beijing Shi : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2007
Mô tả vật lý 187 p. : ill. ; 26 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Spoken Chinese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giao tiếp-Sách cho người nước ngoài.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Giao tiếp
Từ khóa tự do Spoken Chinese.
Từ khóa tự do Textbooks for foreign speakers.
Từ khóa tự do Sách cho người nước ngoài.
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Thực hành tiếng 1A1
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000100349
000 00000cam a2200000 a 4500
00153687
00220
00433DD0E44-BF44-447B-A844-6B5F0E037BB1
005202205281407
008170513s2007 ch| chi
0091 0
020|a9787561913659
035##|a1083171469
039|a20220528140717|btult|c20220518144722|dtult|y20181106161127|zmaipt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1834|bMAJ
1000 |a马箭飞.
24510|a汉语口语速成. vol 2 =|bShort-term spoken Chinese / |c马箭飞主编.
250|a2nd ed.
260|a北京语言大学出版社, Beijing Shi :|bBeijing yu yan da xue chu ban she,|c2007
300|a187 p. : |bill. ;|c26 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aChinese language|xSpoken Chinese.
65014|aTiếng Trung Quốc|xGiao tiếp|xSách cho người nước ngoài.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aGiao tiếp
6530 |aSpoken Chinese.
6530 |aTextbooks for foreign speakers.
6530 |aSách cho người nước ngoài.
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aThực hành tiếng 1A1
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100349
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100349 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1834 MAJ Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện