|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53717 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E71627F8-0782-4545-B922-A07892603ABC |
---|
005 | 201904100854 |
---|
008 | 170513s2007 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561916162 |
---|
035 | ##|a1083173048 |
---|
039 | |a20190410085410|btult|c20190408143017|dtult|y20181108090014|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bLIX |
---|
090 | |a495.1824|bLIX |
---|
100 | 0 |a马箭飞. |
---|
245 | 10|a汉语口语速成 =|bShort-term spoken Chinese : Pre - intermediate /|c马箭飞主编. |
---|
250 | |a2nd edition. |
---|
260 | |a北京语言大学出版社, Beijing Shi :|bBeijing yu yan da xue chu ban she,|c2007. |
---|
300 | |a184 tr. : |bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aChinese language|xSpoken Chinese. |
---|
650 | 14|aTiếng Trung Quốc|xGiao tiếp|xSách cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChinese language. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aSpoken Chinese. |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100286 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100286
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 LIX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào