• Sách
  • 495.1824 LIX
    汉语口语速成 =

DDC 495.1824
Tác giả CN 马箭飞.
Nhan đề 汉语口语速成 = Short-term spoken Chinese : Pre - intermediate / 马箭飞主编.
Lần xuất bản 2nd edition.
Thông tin xuất bản 北京语言大学出版社, Beijing Shi : Beijing yu yan da xue chu ban she, 2007.
Mô tả vật lý 184 tr. : ill. ; 26 cm.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Spoken Chinese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giao tiếp-Sách cho người nước ngoài
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Chinese language.
Từ khóa tự do Giao tiếp
Từ khóa tự do Spoken Chinese.
Từ khóa tự do Textbooks for foreign speakers.
Từ khóa tự do Sách cho người nước ngoài.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100286
000 00000cam a2200000 a 4500
00153717
0021
004E71627F8-0782-4545-B922-A07892603ABC
005201904100854
008170513s2007 ch| chi
0091 0
020|a9787561916162
035##|a1083173048
039|a20190410085410|btult|c20190408143017|dtult|y20181108090014|zmaipt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bLIX
090|a495.1824|bLIX
1000 |a马箭飞.
24510|a汉语口语速成 =|bShort-term spoken Chinese : Pre - intermediate /|c马箭飞主编.
250|a2nd edition.
260|a北京语言大学出版社, Beijing Shi :|bBeijing yu yan da xue chu ban she,|c2007.
300|a184 tr. : |bill. ;|c26 cm.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aChinese language|xSpoken Chinese.
65014|aTiếng Trung Quốc|xGiao tiếp|xSách cho người nước ngoài
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aChinese language.
6530 |aGiao tiếp
6530 |aSpoken Chinese.
6530 |aTextbooks for foreign speakers.
6530 |aSách cho người nước ngoài.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100286
890|a1|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100286 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LIX Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào