|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53961 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 360051DD-873D-46C6-A4BC-59FE17270A53 |
---|
005 | 202205190855 |
---|
008 | 220331s2008 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561920596 |
---|
039 | |a20220519085537|bmaipt|c20220331153457|dmaipt|y20181218160734|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bXUC |
---|
100 | 0|a徐昌火. |
---|
245 | 0|aHSK (改进版)模拟试题集: HSK (中级) =|bSimulated tests of HSK (revised) : HSK [intermediate] /|c徐昌火主编. |
---|
300 | |a259 p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHSK|xBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aHSK |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
692 | |aThực hành tiếng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000108080 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108080
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180076 XUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|