DDC 495.183
Tác giả CN 胡波.
Nhan đề 汉语听力教程. 第二册 / 胡波, 杨雪梅.
Thông tin xuất bản Beijing : 北京语言大学出版社, 2018
Mô tả vật lý 2v (130,153 p.) ; 26cm. + 1 CD-ROM.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Kĩ năng nghe
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Thực hành tiếng 1A2
Môn học Thực hành tiếng 2A2
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(4): 000116225-8
000 00000nam#a2200000ui#4500
00157928
00220
0044B616661-E29C-492A-808D-5BE6DB713711
005202204291350
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9787561925362
039|a20220429135025|banhpt|c20210318111551|danhpt|y20200110152046|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.183|bHUB
1000 |a胡波.
24510|a汉语听力教程. |n第二册 /|c胡波, 杨雪梅.
260 |aBeijing : |b北京语言大学出版社,|c2018
300 |a2v (130,153 p.) ; |c26cm. +|e1 CD-ROM.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aKĩ năng nghe
6530 |aGiáo trình
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aThực hành tiếng 1A2
692|aThực hành tiếng 2A2
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000116225-8
890|a4|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000116225 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.183 HUB Tài liệu Môn học 1
2 000116226 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.183 HUB Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000116227 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.183 HUB Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000116228 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.183 HUB Tài liệu Môn học 4