• Collection is not available!
  • 370.199 DEC
    Đề cương chi tiết học phần khối kiến thức Giáo dục đại cương :

Ký hiệu xếp giá 370.199 DEC
Tác giả TT Bộ Giáo dục và đào tạo
Nhan đề Đề cương chi tiết học phần khối kiến thức Giáo dục đại cương : Chương trình đào tạo đại học - hệ chính quy / Trường Đại học Hà Nội
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017
Mô tả vật lý [420] tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Chương trình chi tiết-Giáo dục thể chất
Đề mục chủ đề Chương trình chi tiết-Tiếng Anh chuyên ngành
Đề mục chủ đề Chương trình chi tiết-Ứng dụng công nghệ thông tin
Đề mục chủ đề Chương trình chi tiết-Ngữ văn Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Ứng dụng công nghệ thông tin
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo dục thể chất
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo dục chính trị
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ văn Việt Nam
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo dục đại cương
Thuật ngữ không kiểm soát Chương trình chi tiết 2017
Địa chỉ 200K. NN Pháp(1): 000120110
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000118947
000 00000nam#a2200000ui#4500
00160051
00211
00454F9AF80-A80F-4654-B81D-03CB258936B7
005202012150826
008081223s2017 vm| vie
0091 0
039|y20201215082635|ztult
0410 |avie
044 |avm
08204|a370.199|bDEC
110 |aBộ Giáo dục và đào tạo|bTrường Đại học Hà Nội
24510|aĐề cương chi tiết học phần khối kiến thức Giáo dục đại cương : |bChương trình đào tạo đại học - hệ chính quy / |cTrường Đại học Hà Nội
260 |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017
300 |a[420] tr. ; |c30 cm.
65017|aChương trình chi tiết|xGiáo dục thể chất
65017|aChương trình chi tiết|xTiếng Anh chuyên ngành
65017|aChương trình chi tiết|xỨng dụng công nghệ thông tin
65017|aChương trình chi tiết|xNgữ văn Việt Nam
6530 |aỨng dụng công nghệ thông tin
6530 |aGiáo dục thể chất
6530 |aGiáo dục chính trị
6530 |aNgữ văn Việt Nam
6530 |aGiáo dục đại cương
6530 |aChương trình chi tiết 2017
852|a200|bK. NN Pháp|j(1): 000120110
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000118947
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000118947 NCKH_Nội sinh Chương trình 370.199 DEC Khung chương trình 1 Tài liệu không phục vụ
2 000120110 K. NN Pháp 370.199 DEC Khung chương trình 2