|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69424 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | FCC53636-838F-48AD-A467-07DAEF8B5422 |
---|
005 | 202403261409 |
---|
008 | 240118s1986 ru rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240326140909|banhpt|c20240321102818|dtult|y20240118140602|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a401.4|bPET |
---|
100 | 1 |aПетров, В.В. (ред.) |
---|
245 | 10|aНовое в зарубежной лингвистике. |nВыпуск 18, |pЛогический анализ естественного языка / |cБ.Ю. Городецкий (ред.) |
---|
260 | |aМ. : |bПрогресс, |c1986 |
---|
300 | |a[400 c.] ; |c29 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xPhân tích logic ngôn ngữ tự nhiên |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ tự nhiên |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nga |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga |
---|
692 | |aNgữ dụng học tiếng Nga |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516002|j(1): 000140580 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/nga/000140580thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140580
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NG
|
401.4 PET
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
|
|
|
|