|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 69451 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 359B11BE-AD9C-40E1-8519-1F68D5E4A19F |
---|
005 | 202401251617 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240125161757|btult|c20240123105807|danhpt|y20240122170220|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306.4819|bHOT |
---|
100 | 0 |aHoàng, Văn Thành |
---|
245 | |aGiáo trình văn hóa du lịch / |cHoàng Văn Thành |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2014 |
---|
300 | |a254 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | 0|aVăn hóa |
---|
650 | 00|aDu lịch |
---|
653 | 0|aVăn hóa |
---|
653 | 0|aDu lịch |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
691 | |aNgôn ngữ Tây Ban Nha |
---|
692 | |aTiếng Tây Ban Nha cho hướng dẫn viên du lịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516009|j(3): 000140619-20, 000600099 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140619
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TB
|
306.4819 HOT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Sao chụp
|
2
|
000140620
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TB
|
306.4819 HOT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Sao chụp
|
|
|
|
|