|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69462 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | AF8E721B-A91E-4447-B5D5-8F9AF6B49D8C |
---|
005 | 202401261520 |
---|
008 | 240123s2005 sp spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9702400414 |
---|
020 | |a9682601320 |
---|
020 | |a9682612659 |
---|
020 | |a9789682601323 |
---|
020 | |a9789682612657 |
---|
020 | |a9789702400417 |
---|
039 | |a20240126152045|banhpt|c20240125162440|dtult|y20240123151654|zanhpt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a647.94|bBAE |
---|
100 | 1 |aBáez Casillas, Sixto |
---|
245 | 10|aHotelería / |cSixto Báez Casillas. |
---|
260 | |aMéxico D.F. : |bContinental, |c2005 |
---|
300 | |a388 p ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aAdministración hotelera |
---|
650 | 00|aHotel management |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
690 | |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
691 | |aNgôn ngữ Tây Ban Nha |
---|
692 | |aTiếng Tây Ban Nha cho lễ tân khách sạn |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516009|j(2): 000140617-8 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140617
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TB
|
647.94 BAE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Ebook
|
2
|
000140618
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TB
|
647.94 BAE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Ebook
|
|
|
|
|