|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4537 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4671 |
---|
005 | 202106251619 |
---|
008 | 040402s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083198091 |
---|
039 | |a20210625161934|bmaipt|c20191025082328|dmaipt|y20040402000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish Vietnamese dictionary : Trên 130000 từ /|cTrầm Quỳnh Dân, Trầm Thanh Sơn, Xuân Bách, Bá Khánh. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2001 |
---|
300 | |a1339 p. ;|c16 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Anh|xTiếng Việt|xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển Anh - Việt. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aBá Khánh |
---|
700 | 0 |aTrầm, Thanh Sơn. |
---|
700 | 0 |aXuân Bách. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(8): 000003557-60, 000003727-8, 000003737-8 |
---|
890 | |a8|b1104|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003557
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003558
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000003559
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003560
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
4
|
Hạn trả:07-05-2024
|
|
5
|
000003727
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000003728
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
7
|
000003737
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000003738
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|