|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 68766 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 6D3C092E-B467-4DCC-AE41-B8E12C02C907 |
---|
005 | 202309210932 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230921093213|banhpt|c20230828140627|dhuongnt|y20230718161017|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.780071|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu Hội thảo khoa học sinh viên hệ chính quy khoa tiếng Hàn Quốc / |cTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Hàn Quốc |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a310 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xHội thảo khoa học|vKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
655 | |aKỷ yếu|xKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000139054-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/kyyeu/000139054thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139054
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.780071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000139055
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.780071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|