Ký hiệu xếp giá
| 491.780071 KYY |
Nhan đề
| Kỷ yếu Hội thảo khoa học giảng viên khoa tiếng Nga năm học 2022 - 2023 : Những vấn đề nghiên cứu, giảng dạy tiếng Nga và dịch thuật Nga - Việt : Lưu hành Nga - Việt / Trường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nga |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| 79 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Hội thảo khoa học-Kỷ yếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch thuật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu khoa học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hội thảo khoa học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hội thảo khoa học giảng viên |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000139052 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000139053 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68767 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 5DA3B58E-C0B3-4D0C-9773-38AA40ACB02E |
---|
005 | 202308281405 |
---|
008 | 230718s2023 vm rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230828140534|bhuongnt|c20230728153159|dmaipt|y20230718161854|zanhpt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.780071|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu Hội thảo khoa học giảng viên khoa tiếng Nga năm học 2022 - 2023 : |bNhững vấn đề nghiên cứu, giảng dạy tiếng Nga và dịch thuật Nga - Việt : Lưu hành Nga - Việt / |cTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nga |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |a79 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xHội thảo khoa học|vKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aDịch thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học giảng viên |
---|
655 | |aKỷ yếu|xKhoa tiếng Nga |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000139052 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000139053 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/kyyeu/000139052thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139052
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
491.780071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000139053
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
491.780071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|