DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Klein, Grady |
Nhan đề
| Làm quen Thống kê học qua biếm họa = The cartoon introduction to statistics / Grady Klein, Alan Dabney; Nguyễn Hữu Thọ dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thế giới ; Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam, c2016 |
Mô tả vật lý
| 225 tr. ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán thống kê |
Thuật ngữ chủ đề
| Thống kê học-Tranh biếm họa |
Từ khóa tự do
| Thống kê học |
Từ khóa tự do
| Tranh biếm họa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Thọ dịch |
Tác giả(bs) CN
| Dabney, Alan |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000139078 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 70080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8E35F8EB-C1F4-4C20-BC66-1703E865872E |
---|
005 | 202405201514 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047766260 |
---|
039 | |a20240520151436|btult|c20240514084431|dtult|y20240513112644|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a519.5|bKLE |
---|
100 | 1 |aKlein, Grady |
---|
245 | 10|aLàm quen Thống kê học qua biếm họa =|bThe cartoon introduction to statistics / |cGrady Klein, Alan Dabney; Nguyễn Hữu Thọ dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thế giới ; Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam, |cc2016 |
---|
300 | |a225 tr. ; |c26 cm. |
---|
650 | 00|aToán thống kê |
---|
650 | 10|aThống kê học|vTranh biếm họa |
---|
653 | 0 |aThống kê học |
---|
653 | 0 |aTranh biếm họa |
---|
700 | 0|aNguyễn, Hữu Thọ|edịch |
---|
700 | 1 |aDabney, Alan |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000139078 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000139078thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139078
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
519.5 KLE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào