|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 70083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 65C2FD49-1D4C-4FC1-B37F-DC854B78AAE5 |
---|
005 | 202405201426 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044772462 |
---|
039 | |a20240520142613|btult|c20240513144919|dtult|y20240513142658|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bVAN |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian. |nQuyển 1 / |cNguyễn Xuân Kính, Nguyễn Thị Huế chủ biên,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn học, |c2023 |
---|
300 | |a297 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aLịch sử Văn học Việt Nam |
---|
650 | 00|aLịch sử văn học |
---|
650 | 00|aNghiên cứu văn học |
---|
650 | 00|aVăn học dân gian |
---|
650 | 00|aVăn học Việt Nam |
---|
700 | 0|aHà, Minh Đức|eTổng chủ biên |
---|
700 | 0|aNguyễn, Xuân Kính|echủ biên |
---|
700 | 0|aNguyễn, Thị Huế |echủ biên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(4): 000141607-10 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000141607thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141607
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141608
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 VAN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000141609
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 VAN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000141610
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 VAN
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|