|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 70102 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F062EDA4-5F5D-43A8-9E87-544F5A2B4CB7 |
---|
005 | 202405201521 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047715435 |
---|
039 | |a20240520152140|btult|c20240514095904|dtult|y20240514095853|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bBUH |
---|
100 | 0 |aBùi, Hiền |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Nga / |cBùi Hiền |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thế giới, |c2015 |
---|
300 | |a1117 tr. ; |c18 cm. |
---|
650 | 10|aTừ điển song ngữ|xTiếng Việt|xTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000139076 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/nga/000139076thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139076
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
495.9223 BUH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào