|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 70265 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6508E991-1CF9-4571-A77D-06521EB90425 |
---|
005 | 202406280848 |
---|
008 | 210531s1999 uc eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070062609 |
---|
035 | ##|a761998292 |
---|
039 | |y20240628084802|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a428.24|bHAR |
---|
100 | 1 |aHartmann, Pamela |
---|
245 | 10|aQuest :|breading and writingin the academic world : Book 2 / |cPamela Hartmann. |
---|
260 | |aSingapore : |bMcGraw-Hill,|c1999 |
---|
300 | |axii, 252 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aAcademic writing |
---|
650 | 00|aReading comprehension. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh học thuật |
---|
653 | 0 |aReading skill |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aWriting skill |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018626 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018626
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào