|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68769 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 468F509B-3934-402B-98E2-0CC44DAA0824 |
---|
005 | 202309121640 |
---|
008 | 230718s2023 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230912164003|banhpt|c20230828140501|dhuongnt|y20230718163557|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bKYY |
---|
245 | 00|aKỷ yếu Hội thảo khoa học giáo viên khoa tiếng Pháp / |cTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Pháp |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |a107 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xHội thảo khoa học|vKỷ yếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học giáo viên |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
655 | |aKỷ yếu|xKhoa tiếng Pháp |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000139050 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000139051 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/kyyeu/000139050thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139050
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000139051
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
448.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|