|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70086 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 494A0A29-6FD3-4CDB-A119-BF5E7F529E09 |
---|
005 | 202405211638 |
---|
008 | 240513s2024 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170489 |
---|
039 | |a20240521163824|bmaipt|c20240520111530|dtult|y20240513162311|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại Học Hà Nội |
---|
245 | 00|aKỷ yếu Hội thảo khoa học sinh viên năm 2024 Khoa tiếng Anh : |bQuyển 1 / |cTrường Đại Học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2024 |
---|
300 | |a432 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHội thảo khoa học |
---|
653 | 00|aTiếng Anh |
---|
653 | 00|aPhương pháp học tập |
---|
653 | 00|aKỉ yếu hội thảo |
---|
653 | 00|aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000141624 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000141623 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/kyyeu/000141623thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141624
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141623
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|