|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70151 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | C4DE7299-1D5E-4CF0-8C88-9B6A4F33D24A |
---|
005 | 202405291608 |
---|
008 | 240520s2024 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240529160848|btult|y20240520103559|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bKYY |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội|bTrung tâm giáo dục quốc tế |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học giảng viên /|cTrung tâm giáo dục quốc tế - Trường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2024 |
---|
300 | |a61 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy |
---|
653 | 00|aHội thảo khoa học giáo viên |
---|
653 | 00|aTiếng Anh |
---|
653 | 00|aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 00|aNghiên cứu |
---|
655 | |aKỷ yếu|xTrung tâm giáo dục quốc tế |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000141729 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000141728 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/kyyeu/000141728thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141728
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000141729
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào