DDC
| 428.24 |
Nhan đề
| Cambridge English : Empower, Upper intermediate : student's book. B2 / Adrian Doff, Craig Thaine, Herbert Puchta, Jeff Stranks, Peter Lewis-Jones. |
Thông tin xuất bản
| Cambridge : Cambridge University Press, [2015] |
Mô tả vật lý
| 176 p. : col. ill. ; 30 cm. |
Tóm tắt
| Cambridge English Empower is a general adult course that combines course content from Cambridge University Press with validated assessment from the experts at Cambridge English Language Assessment. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Grammar-Problems, exercises, etc |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Grammar |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Từ khóa tự do
| Trình độ B2 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Khoa
| Tiếng Anh chuyên ngành |
Chuyên ngành
| Tiếng Anh chuyên ngành |
Môn học
| Thực hành tiếng B2 |
Tác giả(bs) CN
| Doff, Adrian. |
Tác giả(bs) CN
| Thaine, Craig |
Tác giả(bs) CN
| Puchta, Herbert. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516026(2): 000141583-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 70203 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 49BD7205-0499-4059-B78D-D8D21ACCFF44 |
---|
005 | 202406051540 |
---|
008 | 240530s2015 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1107468728 |
---|
020 | |a9781107468726 |
---|
039 | |a20240605154029|btult|c20240605152237|dmaipt|y20240530111719|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bCAM |
---|
245 | 00|aCambridge English : Empower, Upper intermediate : student's book. B2 / |cAdrian Doff, Craig Thaine, Herbert Puchta, Jeff Stranks, Peter Lewis-Jones. |
---|
260 | |aCambridge : |bCambridge University Press, |c[2015] |
---|
300 | |a176 p. : |bcol. ill. ; |c30 cm. |
---|
520 | |aCambridge English Empower is a general adult course that combines course content from Cambridge University Press with validated assessment from the experts at Cambridge English Language Assessment. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xProblems, exercises, etc |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTrình độ B2 |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng B2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aDoff, Adrian. |
---|
700 | 1|aThaine, Craig |
---|
700 | 1|aPuchta, Herbert. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(2): 000141583-4 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141584
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.24 CAM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
2
|
000141583
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.24 CAM
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
ebook
|
|
|
|
|