|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69687 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 75478818-881A-4AEF-AD0E-EC260B9C2FF2 |
---|
005 | 202403271034 |
---|
008 | 240320s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240327103422|bhuongnt|c20240325165122|dtult|y20240320140954|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hà |
---|
245 | 10|aBiên soạn Bộ câu hỏi trắc nghiệm cho học phần Cơ sở văn hóa Việt Nam : |bĐề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở / |cNguyễn Thị Hà, Hà Ngọc Nam. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |a82 tr. : |bminh họa ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aCơ sở văn hóa|vCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
653 | 0|aBiên soạn giáo trình |
---|
653 | 0|aCâu hỏi trắc nghiệm |
---|
653 | 0|aCơ sở văn hóa |
---|
655 | |aĐề tài nghiên cứu khoa học|xBộ môn Ngữ Văn |
---|
700 | 0 |aHà, Ngọc Nam |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(2): 000139949-50 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/detai/000139949thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139950
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
306.09597 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000139949
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
306.09597 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|