Ký hiệu xếp giá
| 495.781 PHH |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Hương Huyền |
Nhan đề
| ‘눈’,’코’, ‘입’, ‘손’을 중심으로 신체 부위의 어휘가 포함된 속담.관용어의 의미 표현 살펴보는 연구 = Bước đầu tìm hiểu về ngữ nghĩa các câu tục ngữ, thành ngữ tiếng Hàn chứa từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể, tập trung vào các tục ngữ, thành ngữ chứa từ "Mắt, Mũi, Miệng, Tay" / Phạm Thị Hương Huyền; Lê Kiều Trang hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| vi, 41tr. ; 30cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Từ vựng-Thành ngữ-Tục ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tục ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Hàn Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Kiều Trang |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000139239 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303005(1): 000139240 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68793 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 00519880-7742-46FD-8A76-76C93E85C1AA |
---|
005 | 202308111642 |
---|
008 | 230725s2023 vm kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230811164211|bhuongnt|y20230725112303|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.781|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Hương Huyền |
---|
245 | 10|a‘눈’,’코’, ‘입’, ‘손’을 중심으로 신체 부위의 어휘가 포함된 속담.관용어의 의미 표현 살펴보는 연구 = |bBước đầu tìm hiểu về ngữ nghĩa các câu tục ngữ, thành ngữ tiếng Hàn chứa từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể, tập trung vào các tục ngữ, thành ngữ chứa từ "Mắt, Mũi, Miệng, Tay" / |cPhạm Thị Hương Huyền; Lê Kiều Trang hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |avi, 41tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTừ vựng|xThành ngữ|xTục ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
700 | 0 |aLê, Kiều Trang|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000139239 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303005|j(1): 000139240 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/hq/000139239thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139240
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-HQ
|
495.781 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000139239
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.781 PHH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|