Ký hiệu xếp giá
| 468.10071 PHH |
Tác giả CN
| Phạm, Khánh Huyền |
Nhan đề dịch
| Phạm, Khánh Huyền; Nguyễn Phương Loan hướng dẫn |
Nhan đề
| La aplicación de corpus para al desarrollo de habilidades escritas en estudiantesla aplicación de corpus para al desarrollo de habilidades escritas en estudiantes del departamento de español,universidad de Hanói =Ứng dụng kho ngữ liệu trong việc phát triển kĩ năng viết cho sinh viên khoa tiếng Tây Ban Nha, trường đại học Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| v, 51 tr. ; 29cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Tây Ban Nha-Kỹ năng viết-Trường Đại học Hà Nội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Tây Ban Nha |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trường Đại học Hà Nội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kỹ năng viết |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Loan |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303012(2): 000141739-40 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 70205 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 858BABFD-BA62-4637-A069-FD46A8A8D79A |
---|
005 | 202406041447 |
---|
008 | 240604s2024 vm spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240604144726|bmaipt|c20240604144644|dmaipt|y20240604091251|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.10071|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Khánh Huyền |
---|
242 | |cPhạm, Khánh Huyền; Nguyễn Phương Loan hướng dẫn |
---|
245 | 13|aLa aplicación de corpus para al desarrollo de habilidades escritas en estudiantesla aplicación de corpus para al desarrollo de habilidades escritas en estudiantes del departamento de español,universidad de Hanói =|bỨng dụng kho ngữ liệu trong việc phát triển kĩ năng viết cho sinh viên khoa tiếng Tây Ban Nha, trường đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2024 |
---|
300 | |av, 51 tr. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xKỹ năng viết|bTrường Đại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aTrường Đại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aKỹ năng viết |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Loan|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303012|j(2): 000141739-40 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141739
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TB
|
468.10071 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141740
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TB
|
468.10071 PHH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|