Ký hiệu xếp giá
| 338.4791 NGO |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Kim Oanh |
Nhan đề
| Studiare l'impatto della conoscenza dei termini del turismo verde sul comportamento dei turisti caso di studio: Ecobnb, slow active tours, ecoventura = Nghiên cứu tác động của ngôn từ lên hành vi khách hàng trong mảng du lịch xanh nghiên cứu trường hợp: Ecobnb, Slow active tours / Nguyễn Thị Kim Oanh; Đặng Gia Khánh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| vi, 27 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Italia-Ngôn từ-Du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch xanh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch sinh thái |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Ý |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Gia Khánh. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303006(2): 000141823-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70236 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 72F58C10-91CD-4BA6-9F65-924411216871 |
---|
005 | 202408290758 |
---|
008 | 240619s2024 vm ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240829075817|btult|c20240827085204|danhpt|y20240619102237|zanhpt |
---|
041 | 0 |aita |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bNGO |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Oanh |
---|
245 | 10|aStudiare l'impatto della conoscenza dei termini del turismo verde sul comportamento dei turisti caso di studio: Ecobnb, slow active tours, ecoventura = |bNghiên cứu tác động của ngôn từ lên hành vi khách hàng trong mảng du lịch xanh nghiên cứu trường hợp: Ecobnb, Slow active tours / |cNguyễn Thị Kim Oanh; Đặng Gia Khánh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2024 |
---|
300 | |avi, 27 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 14|aTiếng Italia|xNgôn từ|xDu lịch |
---|
653 | 0 |aDu lịch xanh |
---|
653 | 0 |aNgôn từ |
---|
653 | 0 |aDu lịch sinh thái |
---|
653 | 0 |aTiếng Ý |
---|
655 | |aKhoá luận|xKhoa tiếng Italia |
---|
700 | 0 |aĐặng, Gia Khánh.|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303006|j(2): 000141823-4 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/it/000141823thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141823
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-IT
|
338.4791 NGO
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141824
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-IT
|
338.4791 NGO
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|