Ký hiệu xếp giá
| 428.10071 HOH |
Tác giả CN
| Hoàng, Thu Hà |
Nhan đề
| Perspectives of teaching-oriented students on integrating technology in teaching vocabulary in english classes: exploring benefits and addressing challenges =Quan điểm của sinh viên định hướng giảng dạy về việc tích hợp công nghệ trong dạy từ vựng trong các lớp học tiếng anh: Tìm hiểu lợi ích và giải quyết những thách thức /Hoàng Thu Hà; Hoàng Quý hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| vii, 46 tr. : bảng ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| English teaching-Vocabulary |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Công nghệ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp giảng dạy |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Quý |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303001(2): 000142089-90 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70799 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E9CA896B-6DC6-4A50-B560-6213089AFC41 |
---|
005 | 202409121518 |
---|
008 | 240912s2024 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240912151807|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.10071|bHOH |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thu Hà |
---|
245 | 10|aPerspectives of teaching-oriented students on integrating technology in teaching vocabulary in english classes: exploring benefits and addressing challenges =|bQuan điểm của sinh viên định hướng giảng dạy về việc tích hợp công nghệ trong dạy từ vựng trong các lớp học tiếng anh: Tìm hiểu lợi ích và giải quyết những thách thức /|cHoàng Thu Hà; Hoàng Quý hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2024 |
---|
300 | |avii, 46 tr. :|bbảng ;|c30 cm. |
---|
650 | 14|aEnglish teaching|xVocabulary |
---|
653 | 0 |aCông nghệ |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
655 | |aKhoá luận|xKhoa tiếng Anh |
---|
700 | 0 |aHoàng Quý|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303001|j(2): 000142089-90 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/an/000142089thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000142089
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.10071 HOH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000142090
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-AN
|
428.10071 HOH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|