Ký hiệu xếp giá
| 495.9221 FEN |
Tác giả CN
| Feng, Jun |
Nhan đề
| Giảng dạy từ vựng tiếng Việt tại Trường cao cấp nghề Hà Khẩu: Thực trạng và giải pháp / Feng Jun; Nguyễn Thị Thanh Xuân hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023 |
Mô tả vật lý
| x, 90tr. : bảng ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Việt -Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu và giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Xuân |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302007(1): 000139976 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000139975 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69110 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 8977A415-30FF-47A6-B327-08C7942A26F2 |
---|
005 | 202311070806 |
---|
008 | 231030s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231107080636|bhuongnt|c20231106152308|dtult|y20231030105926|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9221|bFEN |
---|
100 | 0 |aFeng, Jun |
---|
245 | 10|aGiảng dạy từ vựng tiếng Việt tại Trường cao cấp nghề Hà Khẩu: Thực trạng và giải pháp / |cFeng Jun; Nguyễn Thị Thanh Xuân hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |ax, 90tr. : |bbảng ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt |xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aLuận văn|xTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Xuân|ehướng dẫn |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302007|j(1): 000139976 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000139975 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/luanvan/000139975thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139976
|
NCKH_Luận văn
|
LV-VN
|
495.9221 FEN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000139975
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.9221 FEN
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|