|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10113 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 15211 |
---|
005 | 202011241005 |
---|
008 | 201124s2004 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083186044 |
---|
039 | |a20201124100511|btult|c20201123162345|dtult|y20050128000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a335.42|bCAC |
---|
245 | 00|aC. Mác và Ph. Ăng-ghen toàn tập. |nTập 20. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2004 |
---|
300 | |a1109 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | 14|aĂnghen, Ph.|xToàn tập |
---|
600 | 14|aMác, Các|xToàn tập |
---|
650 | 07|aChủ nghĩa Mác |
---|
653 | 0 |aHệ tư tưởng Đức |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa Mác |
---|
690 | |aGiáo dục chính trị |
---|
691 | |aGiáo dục chính trị |
---|
692 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
692 | |a61PML1PML |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(1): 000018077 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018077
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
335.42 CAC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào