|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10191 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15358 |
---|
005 | 202203111543 |
---|
008 | 041117s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083185737 |
---|
039 | |a20220311154357|btult|c20200715105205|danhpt|y20041117000000|zhueltt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410.1|bLUT |
---|
100 | 0 |aLưu, Nhuận Thanh. |
---|
245 | 10|aCác trường phái ngôn ngữ học Phương Tây : Schools of linguistics /|cLưu Nhuận Thanh ; Đào Hà Ninh dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2004. |
---|
300 | |a530 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 1|aNgôn ngữ học|zPhương Tây|xTrường phái|2TVĐHHN |
---|
650 | 00|aLinguistics|dictionary |
---|
653 | 0 |aTrường phái |
---|
653 | 0 |aPhương Tây |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
700 | 0 |aĐào, Hà Ninh|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000017509, 000123167 |
---|
890 | |a2|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017509
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
410.1 LUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000123167
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
410.1 LUT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào