DDC
| 923.243 |
Nhan đề
| C.Mác và Ph.ăng - ghen toàn tập. Tập 48 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004. |
Mô tả vật lý
| 1118 tr. ; 22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ tư tưởng-Đức-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Hệ tư tưởng Đức |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000018092 |
Địa chỉ
| 200K. Giáo dục Chính trị(1): 000040865 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15425 |
---|
005 | 202007141448 |
---|
008 | 050128s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083191141 |
---|
039 | |a20200714144856|banhpt|c20050128000000|dadmin|y20050128000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.243|bCAC |
---|
090 | |a923.243|bCAC |
---|
245 | 00|aC.Mác và Ph.ăng - ghen toàn tập.|nTập 48 |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2004. |
---|
300 | |a1118 tr. ;|c22 cm. |
---|
600 | 1 |aĂnghen, Ph.|xToàn tập |
---|
600 | 1 |aMác, Các|xToàn tập |
---|
650 | 07|aHệ tư tưởng|zĐức|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHệ tư tưởng Đức |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000018092 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040865 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018092
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.243 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000040865
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.243 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào