• Sách
  • 306.09519 CHO
    유네스코가보호하는우리문화유산열두가지/

DDC 306.09519
Tác giả CN 최준식외 지음
Nhan đề 유네스코가보호하는우리문화유산열두가지/ 최준식외 지음. 최준식
Lần xuất bản 초판
Thông tin xuất bản 서울특별시 : 시공사, 2002
Mô tả vật lý 387 p. : ill., maps ; 23 cm
Thuật ngữ chủ đề Historic sites-Conservation and restoration-Korea (South)
Thuật ngữ chủ đề World Heritage areas-Korea (South).
Thuật ngữ chủ đề Cultural property-Protection-Korea (South).
Tên vùng địa lý Korea.
Từ khóa tự do Korean language
Từ khóa tự do Địa danh lịch sử.
Từ khóa tự do Conservation and restoration.
Từ khóa tự do Cultural property.
Từ khóa tự do Di sản văn hoá Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Di sản văn hoá thế giới
Từ khóa tự do Korea(South).
Từ khóa tự do World Heritage areas.
Từ khóa tự do Historic sites.
Từ khóa tự do Hàn Quốc.
Từ khóa tự do 한국문화
Từ khóa tự do Bảo tồn bảo tàng.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000018474
000 00000cam a2200000 a 4500
00110330
0021
00415637
005201903040957
008050119s2002 ko| eng
0091 0
020|a8952716949
039|a20190304095757|btult|c20190219134031|dhuett|y20050119000000|zlainb
0410|akor
044|ako
08204|a306.09519|bCHO
090|a306.09519|bCHO
1001 |a최준식외 지음
24510|a유네스코가보호하는우리문화유산열두가지/|c최준식외 지음. 최준식
250|a초판
260|a서울특별시 :|b 시공사,|c2002
300|a387 p. :|bill., maps ;|c23 cm
650 |aHistoric sites|xConservation and restoration|zKorea (South)
650 |aWorld Heritage areas|zKorea (South).
650|aCultural property|xProtection|zKorea (South).
6510|aKorea.
6530 |aKorean language
6530 |aĐịa danh lịch sử.
6530 |aConservation and restoration.
6530 |aCultural property.
6530 |aDi sản văn hoá Hàn Quốc.
6530 |aDi sản văn hoá thế giới
6530 |aKorea(South).
6530 |aWorld Heritage areas.
6530 |aHistoric sites.
6530 |aHàn Quốc.
6530|a한국문화
6530|aBảo tồn bảo tàng.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000018474
890|a1|b31|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000018474 TK_Tiếng Hàn-HQ 306.09519 CHO Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào