|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10380 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15689 |
---|
008 | 050121s1995 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1565911016 |
---|
035 | ##|a1083166475 |
---|
039 | |a20050121000000|bhueltt|y20050121000000|zthuynt |
---|
041 | 1|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bPAR |
---|
090 | |a495.7824|bPAR |
---|
100 | 1 |aPark, Francis Y. T. |
---|
245 | 10|aSpeaking Korean .|n1/|cFrancis Y.T. Park. |
---|
260 | |aElizabeth, N.J. :|b Hollym International Corp.,|c1995 |
---|
300 | |a 484 ;|c25 cm. |
---|
650 | |aKorean language|x Conversation and phrase books|z English. |
---|
653 | |aTiếng Hàn |
---|
653 | |a교재. |
---|
653 | |aGiao tiếp tiếng Hàn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000016549 |
---|
890 | |a1|b169|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000016549
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7824 PAR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào