|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10430 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 15741 |
---|
005 | 202106031507 |
---|
008 | 050221s1995 onc eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0176048316 |
---|
035 | ##|a31290308 |
---|
039 | |a20210603150730|banhpt|c20050221000000|dnhavt|y20050221000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aonc |
---|
082 | 04|a808.0668|bROO |
---|
100 | 1 |aRooke, Constance,|d1942- |
---|
245 | 14|aThe clear path :|ba guide to writing English essays /|cConstance Rooke. |
---|
260 | |aToronto :|bNelson Canada,|c1995 |
---|
300 | |a116 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aReport writing |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aCriticism|xAuthorship. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTu từ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhê bình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000015730 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015730
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0668 ROO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào