• Sách
  • 333.72 ENV
    Environment and bioresources of Vietnam :

DDC 333.72
Nhan đề Environment and bioresources of Vietnam : present situation and solutions / Cao Văn Sung, Lê Quý An, Phạm Ngọc Đăng,...
Thông tin xuất bản Ha Noi : The Gioi, 1995.
Mô tả vật lý 218p.; 21cm.
Thuật ngữ chủ đề Environmental policy-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Biological diversity conservation-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Biology-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Pollution-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Bảo tồn đa dạng sinh vật
Thuật ngữ chủ đề Tài nguyên thiên nhiên-Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề Chính sách môi trường
Từ khóa tự do Việt Nam.
Từ khóa tự do Môi trường.
Từ khóa tự do Ô nhiễm môi trường.
Từ khóa tự do Tài nguyên sinh vật.
Từ khóa tự do Sinh thái.
Từ khóa tự do Chính sách môi trường.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng(1): 000092499
000 00000cam a2200000 a 4500
00110433
0021
00415744
005201811210828
008050221s1995 vm| eng
0091 0
039|a20181121082817|btult|c20050221000000|dnhavt|y20050221000000|znhavt
0411 |aeng
044|avm
08204|a333.72|bENV
090|a333.72|bENV
24500|aEnvironment and bioresources of Vietnam :|bpresent situation and solutions /|cCao Văn Sung, Lê Quý An, Phạm Ngọc Đăng,...
260|aHa Noi :|bThe Gioi,|c1995.
300|a218p.;|c21cm.
65000|aEnvironmental policy|zVietnam.
65000|aBiological diversity conservation|zVietnam.
65000|aBiology|zVietnam.
65000|aPollution|zVietnam.
65004|aBảo tồn đa dạng sinh vật
65004|aTài nguyên thiên nhiên|zViệt Nam
65004|aChính sách môi trường
6530 |aViệt Nam.
6530 |aMôi trường.
6530 |aÔ nhiễm môi trường.
6530 |aTài nguyên sinh vật.
6530 |aSinh thái.
6530 |aChính sách môi trường.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000092499
890|a1|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào