|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10628 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17902 |
---|
005 | 202406101234 |
---|
008 | 220518s1998 nyu spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0195219562 (Latin American Spanish ed.) |
---|
020 | |a0198602448 |
---|
020 | |a0198607318 (Spanish ed.) |
---|
035 | ##|a49664303 |
---|
039 | |a20240610123408|btult|c20240610123309|dtult|y20040930000000|zthuynt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0|aspa |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a463.21|bCON |
---|
090 | |a463.21|bCON |
---|
245 | 10|aConcise Oxford Spanish dictionary.,. |pSpanish-English/English-Spanish /|cChief editors, Carol Styles Carvajal, Jane Horwood. |
---|
246 | 30|aDiccionario Oxford esencial |
---|
246 | 30|aOxford concise Spanish dictionary |
---|
246 | 30|aSpanish-English/English-Spanish |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c1998. |
---|
300 | |axxvi, 1475 p. :|bill., 1 map ;|c24 cm. |
---|
500 | |aAdded t.p.: Diccionario Oxford esencial : espa |
---|
650 | |aSpanish language|vDictionaries|xEnglish. |
---|
650 | |aEnglish language|vDictionaries|xSpanish. |
---|
653 | |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | |aTừ điển tiếng Anh |
---|
653 | |aTừ điển Tây ban Nha |
---|
653 | |aTiếng Tây ban Nha |
---|
700 | 1 |aCarvajal, Carol Styles. |
---|
700 | 1 |aHorwood, Jane. |
---|
710 | 2 |aOxford University Press. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(3): 000012471-2, 000016059 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012471
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
463.21 CON
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:17-10-2024
|
|
2
|
000012472
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
463.21 CON
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000016059
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
463.21 CON
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|