|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19398 |
---|
005 | 202105181600 |
---|
008 | 041223s enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083188980 |
---|
039 | |a20210518160014|bmaipt|c20041223000000|dhueltt|y20041223000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bCAM |
---|
110 | |aCambridge examination publishing |
---|
245 | 10|aCambridge first certificate examination practice 1 :|bwith answers /|cCambridge examination publishing |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge examinations publishing |
---|
300 | |a72p. :|bill ;|c21cm. +|e2sound cassettes |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLuyện thi chứng chỉ |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aBài tập thực hành |
---|
653 | 0|aLuyện thi chứng chỉ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000017625, 000017629 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000017633 |
---|
856 | 4 |uWdownload.aspx?FileID=3713 |
---|
856 | 4 |uWdownload.aspx?FileID=3714 |
---|
856 | 4 |uWdownload.aspx?FileID=3715 |
---|
856 | 4 |uWdownload.aspx?FileID=3716 |
---|
890 | |a3|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017625
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 CAM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000017629
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 CAM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào